ỨNG DỤNG NĂNG LƯỢNG SỐNG TRONG CÁC KỸ THUẬT THỰC HÀNH THIỀN, THIỀN QUÁN VÀ THIỀN CHỈ
(PHẦN I)
Báo cáo này mở rộng phân tích về các kỹ thuật thực hành then chốt của Thiền Diệu Pháp Liên Hoa (CS. Thường Tri), đối chiếu với Triết Học Phương Đông từ Đạo Gia ( Lão Tử), Thiền Vô Vi (Tổ Sư Đỗ Thuần Hậu), Thiền Nhân Điện (Tổ Sư TS. Dasira Narada) và Thiền Luân Xa (Ấn Độ Giáo – Veda), đồng thời đi sâu vào mối liên hệ, điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng.
Đối với hệ tư tưởng Triết Học Phương Đông - Đạo Gia ( Lão Tử ), xin mời xem các khảo lược đã đăng trong các kỳ trước, cũng như hệ tư tưởng Phật Giáo Mật Tông.
I. Phân Tích Kỹ Thuật Thực Hành Then Chốt
A. Thiền Diệu Pháp Liên Hoa
Thiền Diệu Pháp Việt Nam do Cư Sĩ. Thường Tri sáng lập, pháp thiền tập trung vào một phương pháp tu tập kết hợp “Phật Pháp Đại Thừa” , Đạo Giáo và Ấn Độ Giáo Cổ Đại” được gọi là "Pháp tu trên Căn và Tánh," đối lập với "Tu trên Thức".
Pháp Tu trên Căn: Kinh Lăng Nghiêm dạy chúng ta bỏ Ý Thức, tức thức thứ sáu, mà hãy dùng Diệu Quán Sát, bỏ thức thứ bảy để dùng Bình Đẳng Tánh, đó gọi là “bỏ Thức, dùng Căn”.
Bỏ được thức thứ sáu và thứ bảy, Hành Giả mắt nhìn Sắc sẽ là do tánh Thấy mà thấy Sắc tánh. Đó gọi là “minh tâm kiến tánh”.
Kiến tánh sẽ minh tâm. Hành giả thấy được Sắc tánh ở bên ngoài nên gọi là kiến tánh.
Dùng tánh Nghe để nghe Thanh Tánh, tánh Nghe cũng là minh tâm, nghe được Thanh tánh thì cũng gọi là kiến tánh. Minh tâm kiến tánh, kiến tánh thành Phật!
“Tánh” là thể tánh, mức độ ý nghĩa của hai câu này khá sâu. “Cảnh giới” là sáu trần bên ngoài, bên trong là lục căn và lục thức. Toàn bộ những thứ ấy đều thuộc về cảnh giới, trong khi lục căn của chúng ta tiếp xúc sáu trần.
“Bỏ Thức dùng Căn như thế nào?” Đây là đạo lý nhất định phải hiểu tường tận. Làm như thế nào mới có thể thấy được Sắc tánh? Hành giả dùng tánh Thấy để thấy Sắc tánh, dùng tánh Nghe để nghe Thanh tánh. Những thứ ấy chẳng gọi là lục trần, mà gọi là lục tánh.
Thiền gia nói “minh tâm kiến tánh” là nói về cảnh giới này. Minh tâm là thành tâm tức là nhất tâm.
Giải thích các pháp thực hành chính:
Phương pháp thiền này dựa trên bốn nguyên tắc: Niệm, Nghe, Nhìn (Quán), Trụ, sử dụng thần chú như “Om Mani Padme Hum” , hoặc “A Di Đà Phật” , hoặc “Ma Ha Tát Đát Đa Bát Đát La” , là các phương tiện nhằm mục đích tập trung tâm trí và thanh tịnh sáu căn.
Các bước chính bao gồm:
- Niệm, Nghe, Nhìn (Quán), Trụ: bốn nguyên tắc này là phương tiện nhằm nhiếp tâm hàng phục vọng tâm, 6 căn thanh tịnh thì 6 thức không khởi phân biệt chấp trước.
- a. Niệm: Phẩm Đà La Ni
- b. Nghe: Phẩm Diệu Âm Bồ Tát
- c. Nhìn (Quán): Phẩm Quán Thế Âm Bồ Tát : dùng ngũ quan để nhìn
- d. Trụ: Phẩm Diệu Trang Nghiêm Vương Bổn Sự ; tức là phép tu 6 ba la mật; nghĩa là không trụ tướng (hay không chấp tướng) nếu nói về Tánh.
Riêng đối với Trụ trong pháp mở 6 Căn thuộc về vật chất thì ngược lại với Tánh, tức là bám ‘Trụ’ trên đối tượng và không rời đối tượng đang ‘Quán’.
- Đối với Pháp Thiền Diệu Pháp Liên Hoa:Tiếp cận mượn phương tiện là vật chất không sinh diệt với đặc tính “Sắc Không” của vũ trụ tự nhiên để khai mở 6 Căn trên Thân Người thuộc về Sắc Uẩn, để đưa cái thân tứ đại hoà đồng với bản thể tự nhiên.
- Khai mở sáu Căn thuộc về Căn (vật chất): Bắt đầu từ Đại Đảnh (huyệt Bách Hội, đỉnh đầu), sau đó lần lượt mở Nhĩ Căn (tai), Thiệt Căn (lưỡi), Ý Căn (tâm trí), Nhãn Căn (mắt), Tỷ Căn (mũi), và Xúc Căn (thân) - Thân. Chọn Nhĩ Căn làm gốc, một Căn mở thì tất cả các Căn còn lại đều mở, có nghĩa là chúng sẽ được khai mở đạt mục đích hoàn toàn. Sau khi 6 Căn khai mở hoàn toàn, tuỳ năng lực công phu mà hành giả sẽ đạt được cái thân cùng đồng với bản thể của vũ trụ.
- Khai mở sáu Căn thuộc về Tánh: Khai mở 6 Nút theo thứ lớp, chọn Nhĩ Căn làm tính viên thông (tức là cửa ngõ của 6 căn thuộc Sắc Uẩn). Một Căn mở tất cả cùng trở về. Sau khi các Căn đã được khai mở hoàn toàn thì hiển lộ chân tâm bản tánh chân thực. Nơi các căn, hãy chọn tính viên thông. Phương pháp tu tập là áp dụng nỗ lực mở ”Nút” đầu tiên trong 6 ”Nút” , tức là ” Sắc Uẩn” , muốn phá ” Sắc Uẩn” tức là nhắm ngay từ cửa ngõ của sáu căn. Có nghĩa là, mắt không bị xoay chuyển bởi hình sắc, tai không bị xoay chuyển bởi âm thanh, mũi không bị xoay chuyển bởi hương thơm, lưỡi không bị xoay chuyển bởi mùi vị, thân không bị xoay chuyển bởi sự xúc chạm, thức không bị xoay chuyển bởi các pháp. Hành giả chuyển hoá ngay những gì xuất hiện nơi cửa của sáu căn. Hành giả hồi quang phản chiếu, không cần phải tìm cầu bên ngoài. Chỉ cần phòng hộ thân và tâm. Hãy tự tìm cầu ở trong chính mình.
- Sử dụng phương tiện: Câu niệm Phật, Câu Chú giúp định tâm, tạo năng lượng sóng gamma trong não (tần số 25–100 Hz), hỗ trợ xoa dịu thần kinh, giúp tập trung và nâng cao nhận thức.
- Chuyển hóa năng lượng: Cửa ngõ tiếp cận đầu tiên trong pháp khai mở 6 Căn (vật chất) là khai mở Đại Đảnh (Thiên Môn), cảm giác đầu tiên là nhận thấy năng lượng mát mẽ chảy qua Đảnh Đầu được xem là dấu hiệu của sự kết nối của Thân với Bản Thể Tự Nhiên của Vũ Trụ. Sau đó tuần tự mở rỗng 6 Căn thì Thân rỗng dẫn đến hình thành Thân Kim Sắc, sau đó hoà đồng Vũ Trụ tức là năng lượng vi tế trong Thân giống với năng lượng vi tế của Bản Thể Tự Nhiên (không nhằm để chỉ sự trống không của Thân hay tàng hình hẵn trong không gian, ở đây nói về năng lượng vi tế, có thể người hành giả cảm thấy mình chìm hẵn trong không gian ở trạng thái đang thiền định).
- Thời gian thực hành: Mỗi buổi thiền kéo dài 45–60 phút để đạt trạng thái tĩnh lặng sâu.
- Mục đích cuối cùng: Thân rỗng, Tâm rỗng, bước vào Đại Viên Cảnh Trí. Hành giả không còn ở trong luân hồi sanh tử.
B. Thiền Vô Vi (Pháp Lý Vô Vi Khoa Học Huyền Bí Phật Pháp)
Thiền Vô Vi áp dụng một cách tiếp cận thực hành có cấu trúc, theo cấp độ, dựa trên khái niệm "Điển Quang" (năng lượng hoặc ánh sáng tâm linh).
Tham khảo thêm thông tin tại trang: https://www.vovilibrary.net/basics/basics.php
Các kỹ thuật chính bao gồm:
- Chuẩn bị ban đầu: Trước khi bắt đầu các pháp thực hành chính, hành giả cần học tư thế ngồi đúng ("Cách ngồi") và các vị trí cụ thể của răng và lưỡi ("Các tư thế của răng và lưỡi").
- Giai đoạn 6 tháng đầu: Hành giả tập trung vào "Niệm Phật" và hai pháp thiền cốt lõi: "Soi Hồn" và "Pháp Luân Chiếu Minh".
- Sau 6 tháng: Hành giả thực hành đầy đủ "Niệm Phật" và ba pháp thực hành chính của Vô Vi: "Soi Hồn," "Pháp Luân Thường Chuyển," và "Thiền Định," kết thúc bằng "Xả Thiền".
Giải thích các pháp thực hành chính:
- Soi Hồn: Kỹ thuật này sử dụng điện sinh học của cơ thể tại các huyệt đạo cụ thể trên đầu để làm thông các tắc nghẽn trong hệ thần kinh, từ đó giảm bớt sự nóng giận. Về mặt tâm linh, "Soi Hồn" nhằm mục đích tập trung "Tinh Khí Thần" (tinh hoa, năng lượng, tinh thần) vào đầu để tạo điều kiện mở "Thiên Môn" (Cổng Trời), một trung tâm năng lượng tâm linh.
- Pháp Luân Thường Chuyển (PLTC): Còn được gọi là thở ngồi, phương pháp này nhấn mạnh việc thở bụng thay vì thở phổi thông thường. Pháp thực hành này được cho là làm tăng lượng oxy đi vào cơ thể, kích thích hoạt động của các cơ quan nội tạng, và dần dần thanh lọc cơ thể bằng cách "khứ Trược lưu Thanh" (loại bỏ cái đục, giữ lại cái trong). Về mặt tâm linh, "Pháp Luân Thường Chuyển" được cho là "Huệ Tâm Khai" (mở Tâm Trí Tuệ), dẫn đến sự phát triển của "con mắt thứ ba," cho phép nhận thức vượt ra ngoài tầm nhìn thông thường.
- Thiền Định: Pháp thực hành này liên quan đến việc tập trung tâm trí vào đỉnh đầu hoặc giữa hai lông mày để thu hút "Điển" (năng lượng tâm linh) từ các cơ quan nội tạng đến các trung tâm này. Nguyên tắc hướng dẫn cho Thiền Định là nuôi dưỡng một trạng thái tĩnh lặng sâu sắc: "An Trí, an Tánh, an Thần / Chẳng lo, chẳng nghĩ, chẳng cần việc chi".
Ngoài ra, hành giả còn thực hiện các pháp bổ trợ quan trọng khác để cải thiện tính cách và hỗ trợ tâm trí và cơ thể, bao gồm: "Thể Dục Trợ Luân," "Lạy Kiếng Vô Vi," "Niệm Bát Nhã," "Mật Niệm Bát Chánh," "Kiểm Điểm Đời Đạo," và "Chưởng Hưởng Dưỡng Khí".
C. Thiền Nhân Điện
Thiền Nhân Điện tập trung vào việc truyền và nhận năng lượng, với kỹ thuật trung tâm là khai mở luân xa và huyệt đạo, đặc biệt là 7 đại huyệt chính và 36 huyệt phụ quan trọng.10 Việc khai mở luân xa 6 và 7 được cho là giúp hành giả có khả năng "đọc" và "điều chỉnh" tư tưởng của người khác, bẻ cong vật kim loại bằng ánh mắt, và thậm chí "bón lúa" chỉ bằng ánh nhìn (khá mơ hồ và không có cơ sở khoa học)
Các kỹ thuật thực hành bao gồm:
- Truyền năng lượng: Người có năng lượng sinh học dồi dào có thể truyền năng lượng cho người có năng lượng sinh học yếu hơn để giúp họ tăng cường sức khỏe hoặc chữa bệnh, bao gồm cả việc chữa bệnh từ xa qua điện thoại.
- Thiền định ngắn: Thiền Nhân Điện không bắt buộc phải tuân theo một tư thế hay thời gian ngồi lâu như các hình thức thiền truyền thống khác, mà thời gian thiền thường ngắn (tối thiểu 15 phút). Mục đích là hấp thụ năng lượng vũ trụ thông qua hệ thống luân xa, có thể kết hợp với việc truyền năng lượng hoặc đi vào trạng thái rỗng không tuyệt đối, hòa nhập với Vũ Trụ.
- Hấp thụ Khí Prana: Pháp thực hành này cũng liên quan đến việc hấp thụ "Khí Prana" (năng lượng vũ trụ) thông qua các phép thở, thiền tịnh và luyện Yoga.
- Ứng dụng đa dạng: Năng lượng Nhân Điện được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như chữa bệnh (cả bệnh lý và tâm lý), tăng cường sức khỏe, hỗ trợ học tập, kinh doanh, và bảo vệ bản thân.
Tuy nhiên, pháp thực hành này đã phải đối mặt với những lời buộc tội về mê tín dị đoan và hoang tưởng, với các cơ quan chức năng khuyến cáo thận trọng do những tuyên bố không được kiểm chứng về khả năng chữa bệnh kỳ diệu và các năng lực siêu nhiên.
D. Thiền Luân Xa
Thiền Luân Xa tập trung vào việc kích hoạt, cân bằng và làm sạch các trung tâm năng lượng được gọi là luân xa (chakra), cho phép năng lượng lưu thông tự do, từ đó đạt được sự chữa lành và minh mẫn.
Các kỹ thuật thực hành bao gồm:
- Tư thế ngồi: Chọn một tư thế ngồi thoải mái (kiết già, bán kiết già, hoặc ngồi trên ghế), đặt ngón cái và ngón trỏ chạm vào nhau, tay đặt nhẹ trên đùi hoặc đầu gối. Tư thế nằm thường không được khuyến khích cho người mới bắt đầu vì dễ ngủ gật và gây đau đầu, đau vai.
- Thư giãn và tập trung vào hơi thở: Bắt đầu bằng cách thư giãn, tập trung vào hơi thở, và chú ý lắng nghe lời hướng dẫn.17
- Mở từng luân xa theo thứ tự: Thực hành tuần tự từ luân xa 1 (gốc rễ) đến 7 (vương miện), dành 5 đến 10 phút cho mỗi luân xa, thường theo hướng dẫn âm thanh. Mỗi luân xa có vị trí, màu sắc, chức năng và mối liên hệ riêng với các tuyến nội tiết và các cơ quan khác nhau.
- Luân xa 1 (Muladhara - Gốc rễ): Đáy cột sống, màu đỏ, liên quan đến tuyến thượng thận, sinh tồn, an toàn.
- Luân xa 2 (Swadhisthana - Xương cùng): Bụng dưới, màu cam, liên quan đến tình dục, sáng tạo, cảm xúc.
- Luân xa 3 (Manipura - Búi mặt trời): Vùng dạ dày, màu vàng, liên quan đến tuyến tụy, tiêu hóa, ý chí.
- Luân xa 4 (Anahata - Tim): Trung tâm ngực, màu xanh lá cây, liên quan đến hệ miễn dịch, tình yêu, lòng trắc ẩn.
- Luân xa 5 (Vishuddha - Cổ họng): Vùng cổ, màu xanh da trời, liên quan đến tuyến giáp, giao tiếp, tự tin.
- Luân xa 6 (Ajna - Mắt thứ ba): Trung tâm trán, màu xanh dương sẫm, liên quan đến tuyến tùng, trực giác, trí tuệ.
- Luân xa 7 (Sahasrara - Vương miện): Đỉnh đầu, màu tím hoặc trắng, liên quan đến tuyến yên, ý thức, kết nối tâm linh.
- Sử dụng âm thanh (Mantra), động tác tay (Mudra) và chuyển động: Thiền Luân Xa thường kết hợp âm thanh (mantra), các động tác tay cụ thể (mudra) và chuyển động cơ thể để kết nối các điểm năng lượng.
- Sử dụng các kỹ thuật Yoga: Thông qua việc thực hành asana (tư thế) và pranayama (kỹ thuật thở), Hatha Yoga tác động trực tiếp đến hệ thống kinh mạch (nadi) nhằm khai mở các luân xa (chakra).
- Tập trung vào cảm giác cơ thể và tâm trạng: Trong quá trình thực hành, hành giả được khuyến khích quan sát các cảm giác cơ thể và trạng thái tinh thần mà không phán xét.
- Cảnh báo và lưu ý: Thực hành không đúng cách có thể dẫn đến khó chịu (ví dụ: đau đầu, đau vai). Việc hiểu ngôn ngữ của các bài thiền có hướng dẫn là quan trọng.
II. Mối Liên Hệ Giữa Các Pháp Thiền
Mặc dù có những khác biệt rõ rệt, các pháp thiền này cũng có những mối liên hệ nhất định, đặc biệt trong việc sử dụng các khái niệm năng lượng và mục tiêu chuyển hóa nội tâm:
- Khái niệm Năng lượng (Prana/Khí/Điển/Điện Động): Cả Thiền Diệu Pháp Liên Hoa, Thiền Nhân Điện, Đạo Gia: Luyện Đan, Khí Công, Võ Thuật, và Thiền Luân Xa đều sử dụng khái niệm về năng lượng sinh lực (Prana, Khí) và các trung tâm năng lượng (luân xa) để giải thích cơ chế hoạt động và lợi ích của chúng. Thiền Vô Vi cũng dựa trên "Điển Quang". Điều này cho thấy một sự thừa nhận chung về một hệ thống năng lượng vi tế trong cơ thể con người, mặc dù cách gọi và ứng dụng có thể khác nhau.
- Ảnh hưởng của truyền thống Ấn Độ: Thiền Luân Xa có nguồn gốc trực tiếp từ các truyền thống cổ xưa của Ấn Độ (Vedas, Upanishads, Tantra), xuất hiện từ khoảng 1500 đến 500 TCN.25 Kiến thức này ban đầu được truyền miệng bởi người Ấn-Âu. Thiền Nhân Điện cũng tuyên bố có nguồn gốc từ Ceylon (nay là Sri Lanka), một quốc gia có truyền thống Phật giáo và Yoga mạnh mẽ, Thầy Dasira Narada, người được cho là đã đắc đạo tại Himalaya. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của các hệ thống năng lượng và tâm linh Ấn Độ lên các pháp thiền này.
- Ảnh hưởng Phật giáo, Đạo Giáo, Ấn Độ Giáo. Thiền Diệu Pháp Việt Nam được sáng lập từ Cư Sĩ. Thường Tri có mối liên hệ sâu sắc với Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là Kinh Pháp Hoa (Diệu Pháp Liên Hoa Kinh) và Thiền tông. CS. Thường Tri đã kết hợp các nền tảng cốt lõi: “Phật Giáo Đại Thừa” thông qua “Kinh Diệu Pháp Liên Hoa, Kinh Thủ Lăng Nghiêm”, “Đạo Gia” thông qua “Học Thuyết Kinh Lạc”, kế thừa ý tưởng pháp thực hành “Luân Xa”, pháp mở 6 Nút thuộc “Kinh Thủ Lăng Nghiêm”. Thiền Vô Vi cũng sử dụng thuật ngữ "Phật Pháp" trong tên gọi chính thức ("Pháp Lý Vô Vi Khoa Học Huyền Bí Phật Pháp") và lấy cảm hứng từ triết lý "Vô Vi" trong Phật giáo (Niết Bàn).8 Hành giả cũng dễ dàng tìm thấy sự vận dụng Đạo Giáo thông qua “Học Thuyết Kinh Lạc” và Ấn Độ Giáo. Tuy nhiên, Thiền Nhân Điện, mặc dù sử dụng một số thuật ngữ Phật giáo, Đạo Giáo thông qua “Học Thuyết Kinh Lạc” và Ấn Độ Giáo thông qua hình thức Yoga. Một số học giả Phật giáo khẳng định là "hoàn toàn xa lạ với giáo lý Phật Giáo" và không phù hợp với Chánh pháp, đặc biệt là do sự tập trung vào việc khai mở luân xa và các khả năng siêu nhiên không có cơ sở khoa học.
III. Điểm Giống và Khác Nhau
A. Điểm Giống Nhau
- Mục tiêu chuyển hóa nội tâm và sức khỏe: Tất cả bốn pháp thiền đều hướng đến việc cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và tâm linh. Chúng đều hứa hẹn mang lại sự bình an, thanh tịnh, giảm lo âu, và tăng cường sự minh mẫn.
- Thiền Diệu Pháp Liên Hoa:
- Định hướng con đường Giác Ngộ, giải thoát Luân Hồi Sanh Tử.
- Định hướng đạt được Thân Vật Lý thứ 2, không sinh, không diệt.
- Thể chất: Cải thiện sức khỏe, giảm căng thẳng, tăng cường hệ miễn dịch, cân bằng nội tiết.
- Tinh thần: Tăng tập trung, minh mẫn, sáng tạo, phát triển trực giác.
- Cảm xúc: Giảm lo âu, sợ hãi; tăng cường bình an, yêu thương, tự tin.
- Tâm linh: Phát triển nhận thức bản thân, kết nối sâu sắc hơn, có thể dẫn đến trải nghiệm tâm linh.
- Thiền Vô Vi:
- Về thể chất: Thanh lọc bản thể, sức khỏe gia tăng, giúp trị các bệnh liên hệ gần gủi đến tâm bệnh, chẳng hạn như nhức đầu, đau lưng, mất ngủ, ăn không ngon, kém trí nhớ. Giúp phục hồi thần sắc, trẻ trung, lâu già.
- Về tinh thần: Sáng suốt hơn, xua đuổi phiền não, giải tỏa lo âu, giúp nội tâm trở lại thanh bình và an lạc.
- V về tâm linh: Gia tăng linh cảm (tùy theo căn cơ của hành giả), giải trừ nghiệp lực trong tâm thức, tự thanh lọc tư duy của chính mình để đạt đến trình độ huệ giác, tự giải thoát phần hồn của mình khỏi vòng luân hồi lục đạo.
- Thiền Luân Xa:
- Thể chất: Cải thiện sức khỏe, giảm căng thẳng, tăng cường hệ miễn dịch, cân bằng nội tiết.
- Tinh thần: Tăng tập trung, minh mẫn, sáng tạo, phát triển trực giác.
- Cảm xúc: Giảm lo âu, sợ hãi; tăng cường bình an, yêu thương, tự tin.
- Tâm linh: Phát triển nhận thức bản thân, kết nối sâu sắc hơn, có thể dẫn đến trải nghiệm tâm linh.
- Thiền Nhân Điện: Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, chữa bệnh (kể cả bệnh nan y), tăng năng suất nông nghiệp (chưa thể kiểm chứng, không có cơ sở khoa học)
- Tập trung vào năng lượng: Các pháp thiền này đều công nhận sự tồn tại và tầm quan trọng của năng lượng vi tế trong cơ thể (Prana, Khí, Điển Quang, Điện Động) và việc điều hòa năng lượng này để đạt được lợi ích.
- Yêu cầu về sự tập trung: Dù theo cách khác nhau, tất cả đều đòi hỏi sự tập trung tinh thần và ý niệm để thực hành hiệu quả.
- Thực hành thiền định: Thiền định là một phần cốt lõi trong tất cả các pháp, mặc dù thời gian và cách thức có thể khác nhau.
- Khuyến khích lối sống lành mạnh/đạo đức: Một số pháp thiền khuyến khích hoặc liên quan đến các nguyên tắc đạo đức và lối sống thanh đạm.
- Thiền Diệu Pháp Liên Hoa: Nhấn mạnh thanh lọc "Thân, Khẩu, Ý" khỏi "mười điều bất tịnh" (tham, sân, si, sát, đạo, vọng, dâm).
- Thiền Vô Vi: Mặc dù là "Đời Đạo Song Tu" không yêu cầu ăn chay hay cạo đầu, nhưng vẫn hướng đến "khứ Trược lưu Thanh" (loại bỏ cái xấu, giữ cái tốt) và cải thiện tính cách.
- Thiền Nhân Điện: Nguyên lý "Nhân" trong Nhân Điện mang ý nghĩa lòng từ, tình thương. Tuy nhiên, các tuyên bố gây tranh cãi đã làm lu mờ khía cạnh này.
B. Điểm Khác Nhau
- Nguồn gốc và Triết lý nền tảng:
- Thiền Diệu Pháp Việt Nam: Sáng lập bởi CS. Thường Tri, lấy nền tảng có nguồn gốc sâu sắc từ Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là Kinh Pháp Hoa và Thiền tông. Triết lý tập trung vào việc nhận ra "Tuyệt Đối" nội tại và thanh lọc "Thân, Khẩu, Ý" để thoát khỏi cõi Ta Bà và đạt đến Giác Ngộ, Nhập Tri Kiến Phật, vượt ngoài Tam Giới.
- Thiền Vô Vi: Sáng lập bởi cụ Đỗ Thuần Hậu (1942) và được Thiền sư Lương Sĩ Hằng phổ biến toàn cầu. Kết hợp triết lý "Vô Vi" từ cả Đạo giáo (Lão Tử) và Phật giáo (Niết Bàn), nhấn mạnh "Đời Đạo Song Tu" và tự thức, tự khai triển để đạt bình an và giải thoát.
- Thiền Nhân Điện: Tuyên bố có nguồn gốc từ Dasira Narada ở Sri Lanka/Ấn Độ được phổ biến rộng rãi. Tập trung vào việc phát huy "Điện Động" hoặc "Linh Thể Lực" để chữa bệnh và khai mở luân xa, với nguyên lý cốt lõi là "Điện là cái Nhân" và "lòng nhân từ, tình thương".
- Thiền Luân Xa: Là một hệ thống trung tâm năng lượng cổ xưa có nguồn gốc từ Ấn Độ (Vedas, Tantra), không có người sáng lập cụ thể. Được tích hợp vào nhiều thực hành sức khỏe hiện đại như Yoga và thiền định, tập trung vào cân bằng dòng chảy năng lượng Prana qua 7 luân xa chính để điều hòa sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc.
- Kỹ thuật thực hành đặc trưng:
- Thiền Diệu Pháp Liên Hoa: "Pháp tu trên Căn và Tánh," "Đọc, Nghe, Nhìn, Trụ" để "mở thông khí toàn thân thông qua khai mở sáu căn," nhờ nguyên liệu quan trọng là Khí Prana hay Qi “năng lượng vi tế không sinh diệt". Song tu, pháp tu trên Tánh nhằm khai tâm, khai tuệ, thực hành đạt “Ngũ Uẩn Không” dựa vào giáo pháp “Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa”
- Thiền Vô Vi: Các pháp "Soi Hồn," "Pháp Luân Thường Chuyển," và "Thiền Định" theo lộ trình cấp độ, sử dụng "Điển Quang" để thanh lọc "Trược" và khai mở "Huệ Tâm".
- Thiền Nhân Điện: Khai mở luân xa (thường là bởi thầy hoặc người có kinh nghiệm) và truyền năng lượng (trực tiếp hoặc từ xa) là trọng tâm, với thời gian thiền ngắn (tối thiểu 5 phút).
- Thiền Luân Xa: Tập trung vào việc kích hoạt từng luân xa theo thứ tự, sử dụng âm thanh (mantra), màu sắc, động tác tay (mudra) và chuyển động để cân bằng năng lượng Prana.
- Mục tiêu cụ thể và tuyên bố về khả năng:
- Thiền Diệu Pháp Việt Nam: Hướng đến "Nhập Tri kiến Phật," chấm dứt luân hồi, và đạt được sự rỗng không của ngũ uẩn.
- Thiền Vô Vi: Tự giải thoát phần hồn khỏi vòng luân hồi lục đạo, phát triển linh cảm và huệ giác.
- Thiền Nhân Điện: Tuyên bố khả năng chữa bệnh kỳ diệu (kể cả bệnh nan y), tăng cường năng suất nông nghiệp, và đạt các năng lực siêu nhiên như đọc tư tưởng, bẻ cong vật thể bằng ánh mắt. Những tuyên bố này đã gây ra nhiều tranh cãi và bị cảnh báo về mê tín dị đoan.
- Thiền Luân Xa: Chủ yếu tập trung vào việc cân bằng năng lượng để cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc, không có các tuyên bố về khả năng siêu nhiên như Nhân Điện.
- Tính độc lập và sự phụ thuộc vào người hướng dẫn:
- Thiền Diệu Pháp Liên Hoa và Thiền Luân Xa: Có thể tự học và thực hành hoặc thông qua người hướng dẫn
- Thiền Nhân Điện: Việc "khai mở luân xa" ban đầu thường được thực hiện bởi một "Thầy" hoặc người có kinh nghiệm, được coi là điều kiện tiên quyết để tiếp nhận năng lượng.
- Thiền Vô Vi: Không có khái niệm "thầy trò" mà là người có kinh nghiệm hướng dẫn người mới, không yêu cầu nghi lễ khai mở.
- Mối quan hệ với Phật giáo truyền thống:
- Thiền Diệu Pháp Liên Hoa: Tự nhận là pháp tu của Đức Phật, dựa trên Kinh Pháp Hoa và Thiền Tông. Tuy nhiên, Phật Giáo giữa hai truyền thống “Đại Thừa và Nguyên Thuỷ” không đề cập việc mở Căn (thuộc về yếu tố vật chất) thông qua việc sử dụng năng lượng vi tế như: Prana, Khí Hạo Nhiên hay Tiên Thiên Khí…, đây thuộc về nền móng triết học Đạo Gia thông qua học thuyết kinh lạc, và tư tưởng Ấn Độ Giáo cổ đại thông qua pháp mở Luân Xa. Riêng, trường phái Mật Tông thuộc Kim Cương Thừa lại ứng dụng sâu sắc về năng lượng vi tế này, pháp hành cũng tương tự với Đạo Gia và Luân Xa. Đây là pháp thực hành tối mật và chỉ truyền cho các Lạt Ma tục truyền.
Tóm lại, trong khi tất cả các pháp thiền này đều cung cấp con đường để cải thiện bản thân và tìm kiếm sự bình an, chúng khác biệt đáng kể về triết lý, phương pháp và mục tiêu cuối cùng. Việc hiểu rõ những điểm này là rất quan trọng để có cái nhìn toàn diện và khách quan về từng pháp thiền.