CÁC TUYẾN NỘI TIẾT CHÍNH, MẠCH KINH LẠC VÀ HUYỆT ĐẠO CỦA CƠ THỂ NGƯỜI

Reference: WHO Acupuncture Point Search

A. Tuyến Tùng

1. Vị trí tuyến tùng

Tuyến tùng (pineal gland) là một tuyến nội tiết nhỏ nằm sâu trong não, thuộc hệ thần kinh, và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học và sản xuất hormone melatonin.

a. Vị trí giải phẫu:

b. Kích thước:

Tuyến tùng rất nhỏ, dài khoảng 5-8 mm, rộng 3-5 mm, và có hình dạng giống một quả thông nhỏ (do đó có tên "pineal" từ tiếng Latin "pinea" nghĩa là quả thông).

c. Chức năng chính:

2. Huyệt đạo là gì và vai trò của chúng

Huyệt đạo là các điểm cụ thể trên cơ thể, theo y học cổ truyền Đông Á (như Trung Quốc và Việt Nam), nơi năng lượng (khí) lưu thông qua các kinh mạch. Kích thích huyệt đạo bằng châm cứu, bấm huyệt, hoặc các phương pháp khác có thể điều hòa khí huyết, hỗ trợ chức năng của các cơ quan, bao gồm cả tuyến tùng, bằng cách cải thiện lưu thông năng lượng và máu đến vùng đầu và não.

a. Liên quan đến tuyến tùng:

Tuyến tùng không được đề cập trực tiếp trong y học cổ truyền, nhưng chức năng của nó liên quan đến "não" (được coi là "bể của tủy") và các kinh mạch như Đốc Mạch (Governing Vessel) và kinh Thận. Các huyệt đạo ở vùng đầu thường được sử dụng để điều hòa năng lượng, cải thiện giấc ngủ, và giảm căng thẳng, gián tiếp hỗ trợ chức năng của tuyến tùng.

3. Vị trí các huyệt đạo liên quan đến tuyến tùng

Vì tuyến tùng nằm sâu trong não, các huyệt đạo liên quan thường tập trung ở vùng đầu, trán, và các kinh mạch chính như Đốc Mạch, nhằm điều hòa khí huyết, thư giãn thần kinh, và hỗ trợ nhịp sinh học. Dưới đây là một số huyệt đạo quan trọng:

4. Mối liên hệ giữa tuyến tùng và huyệt đạo

Theo y học cổ truyền, tuyến tùng liên quan đến "não" và kinh Thận, nơi lưu trữ năng lượng cốt lõi và ảnh hưởng đến nhịp sinh học. Các huyệt đạo như Bách Hội, Ấn Đường, và Phong Trì được cho là giúp tăng cường lưu thông khí huyết đến vùng đầu, làm dịu thần kinh, cải thiện giấc ngủ, và gián tiếp hỗ trợ chức năng của tuyến tùng trong việc sản xuất melatonin và điều hòa nhịp sinh học. Tuy nhiên, y học hiện đại chưa hoàn toàn chứng minh mối liên hệ trực tiếp, và hiệu quả của các phương pháp này có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân.

5. Lưu ý

B. Tuyến Yên

1. Vị trí tuyến yên

Tuyến yên (pituitary gland) là một tuyến nội tiết nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng, thường được gọi là "tuyến chủ" vì nó điều khiển hoạt động của nhiều tuyến nội tiết khác trong cơ thể thông qua việc tiết các hormone.

a. Vị trí giải phẫu:

b. Kích thước và Cấu trúc:

Tuyến yên rất nhỏ, chỉ khoảng 1 cm chiều dài, nặng khoảng 0,5-1 gam. Gồm hai phần chính: thùy trước (sản xuất hormone) và thùy sau (lưu trữ và phóng thích hormone).

2. Vị trí các huyệt đạo liên quan đến tuyến yên

Vì tuyến yên nằm sâu trong não, các huyệt đạo liên quan thường tập trung ở vùng đầu, trán, và các kinh mạch chính như Đốc Mạch.

3. Lưu ý

Nếu nghi ngờ có vấn đề về tuyến yên, cần tham khảo bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc thần kinh để được chẩn đoán và điều trị hiện đại.

C. Tuyến Giáp

1. Vị trí tuyến giáp

Tuyến giáp (thyroid gland) là một tuyến nội tiết quan trọng, có hình bướm, nằm ở vùng trước cổ, ngay dưới thanh quản và bao quanh khí quản. Nó điều hòa quá trình trao đổi chất của cơ thể.

2. Vị trí các huyệt đạo liên quan đến tuyến giáp

Các huyệt đạo ở vùng cổ và lân cận thường được sử dụng để hỗ trợ chức năng tuyến giáp.

D. Tuyến Tụy

1. Vị trí tuyến tụy

Tuyến tụy (pancreas) nằm ở vùng bụng trên, phía sau dạ dày. Nó có chức năng nội tiết (điều hòa đường huyết) và ngoại tiết (hỗ trợ tiêu hóa).

2. Vị trí các huyệt đạo liên quan đến tuyến tụy

Trong y học cổ truyền, tuyến tụy liên quan đến kinh Tỳ và Vị.

E. Tuyến Ức

1. Vị trí tuyến ức

Tuyến ức (thymus gland) là cơ quan của hệ miễn dịch, nằm ở vùng ngực, sau xương ức và phía trước tim. Nó phát triển mạnh ở trẻ em và thoái hóa dần ở người trưởng thành.

2. Vị trí các huyệt đạo liên quan đến tuyến ức

Các huyệt đạo ở vùng ngực có thể hỗ trợ sức khỏe và tăng cường miễn dịch.

F. Tuyến Thượng Thận

1. Vị trí tuyến thượng thận

Tuyến thượng thận là một cặp tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phía trên của mỗi quả thận. Chúng sản xuất các hormone quan trọng như cortisol (stress) và adrenaline (phản ứng "chiến hay chạy").

2. Vị trí các huyệt đạo liên quan đến tuyến thượng thận

Các huyệt đạo này liên quan chặt chẽ đến kinh Thận.

G. Tuyến Sinh Dục

1. Vị trí tuyến sinh dục

Tuyến sinh dục sản xuất hormone và tế bào sinh sản. Ở nam giới là tinh hoàn (trong bìu), ở nữ giới là buồng trứng (trong khoang chậu).

2. Vị trí các huyệt đạo liên quan đến tuyến sinh dục

Các huyệt đạo này hỗ trợ chức năng sinh sản và sức khỏe vùng chậu.

H. Phương pháp khai mở huyệt đạo và thông mạch kinh lạc

Để khai mở các huyệt đạo và thông mạch kinh lạc dọc theo trục dọc giữa cơ thể (kinh Đốc và kinh Nhâm), có thể áp dụng các phương pháp sau trong y học cổ truyền:

  1. Châm cứu: Sử dụng kim châm vào các huyệt đạo như Bách Hội, Thiên Đột, Đản Trung, Trung Quản, Khí Hải, Quan Nguyên để kích thích dòng chảy của khí (qi).
  2. Cứu ngải (moxibustion): Đốt ngải cứu gần các huyệt đạo để làm ấm và kích thích khí. Ví dụ, cứu ngải tại Quan Nguyên hoặc Khí Hải để bổ khí và tăng cường năng lượng.
  3. Xoa bóp và bấm huyệt: Áp dụng áp lực hoặc massage lên các huyệt đạo như Đản Trung, Trung Quản bằng tay để kích hoạt chúng.
  4. Khí công và Thiền Định (tham khảo các bài đã đăng kỳ trước): Thực hành bài tập Tiểu Chu Thiên (Microcosmic Orbit), tập trung hơi thở và tưởng tượng khí di chuyển từ Hội Âm lên Bách Hội qua kinh Đốc (khi hít vào), rồi từ Bách Hội xuống Hội Âm qua kinh Nhâm (khi thở ra).

*** Lưu ý bổ sung

Trên đây là tổng hợp vị trí các tuyến nội tiết chính dọc trục giữa cơ thể từ Bách Hội đến Hội Âm cùng các phương pháp khai mở huyệt đạo và thông mạch kinh lạc theo quan điểm y học cổ truyền.