XÂY DỰNG THỰC TẠI GIÁC NGỘ THEO NỀN TẢNG TRIẾT HỌC KIM CƯƠNG THỪA
Sau khi đã hoàn thành các pháp tu nền tảng Ngöndro, hành giả đã có một tâm thức được chuẩn bị và tịnh hóa, sẵn sàng bước vào các pháp tu chính của Kim Cương Thừa. Giai đoạn đầu tiên của pháp tu chính được gọi là Giai Đoạn Phát Sinh, hay Kyerim (tiếng Tạng: བསྐྱེད་རིམ་, bskyed rim; tiếng Phạn: Utpattikrama).
I. Triết lý và Mục đích
Giai đoạn Phát sinh là pháp tu chính yếu của Du-già Bổn tôn (Deity Yoga), một phương pháp thực hành đặc trưng của Mật tông. Cốt lõi của pháp tu này là sử dụng sức mạnh của tâm trí, đặc biệt là khả năng quán tưởng, để chuyển hóa một cách triệt để nhận thức của hành giả về bản thân và thế giới.
Quá trình này bao gồm hai bước chính: đầu tiên, hành giả quán tưởng mọi nhận thức thông thường về một thế giới và một bản ngã "rắn chắc", "có thật" tan hòa vào Tánh Không.
Sau đó, từ chính không gian của Tánh Không đó, hành giả tái tạo lại, hay "phát sinh" ra một thực tại mới—một thực tại trong đó bản thân mình chính là một vị Bổn tôn (Yidam) giác ngộ, và môi trường xung quanh chính là Mạn-đà-la (Mandala), hay cung điện thanh tịnh của vị Bổn tôn đó.
Mục đích của Giai đoạn Phát sinh không phải là một trò chơi tưởng tượng, mà là một quá trình tịnh hóa sâu sắc. Nó nhằm phá vỡ sự bám chấp cố hữu vào nhận thức nhị nguyên, ô nhiễm—cái thấy về "tôi" và "thế giới" như những thực thể riêng biệt, có thật và tồn lập độc lập.
Bằng cách thay thế nhận thức thông thường này bằng "nhận thức thanh tịnh" (pure perception), hành giả dần dần làm quen và thể nhập với quan kiến rằng bản chất của vạn pháp chính là sự hợp nhất không thể tách rời của hiện tướng và tánh không - chúng hiện hữu một cách rực rỡ, sống động nhưng lại hoàn toàn trống rỗng, không có tự tính.
Bổn Tôn (Yidam - ཡི་དམ་)
Bổn tôn (Yidam) là một khái niệm trung tâm trong Giai đoạn Phát sinh. Điều quan trọng cần hiểu là Yidam không phải là một vị thần bên ngoài để thờ cúng hay cầu xin phước lành theo nghĩa thông thường.
Đúng hơn, Yidam là một biểu hiện của Phật Tánh, một sự phản chiếu của chính tâm giác ngộ vốn có bên trong hành giả. Yidam là một trong Tam Căn, được xem là cội rễ của sự thành tựu tâm linh.
Các vị Yidam có thể xuất hiện dưới nhiều hình tướng khác nhau: an bình (như Bồ Tát Quán Thế Âm, Đức Tara) hoặc phẫn nộ (như Hayagriva, Vajrakilaya).
Sự lựa chọn Yidam thường phụ thuộc vào sự hướng dẫn của vị Đạo sư, dựa trên căn cơ, nghiệp duyên và những phiền não chính mà hành giả cần chuyển hóa.
Hình tướng an bình giúp phát triển lòng từ bi và sự tĩnh lặng, trong khi hình tướng phẫn nộ với năng lượng mạnh mẽ giúp đoạn trừ những chướng ngại và phiền não cứng đầu nhất.
II. Ba Yếu Tố Then Chốt trong Thực Hành
Để thực hành "Giai Thực Tại Giác Ngộ" một cách hiệu quả, hành giả cần phát triển ba phẩm chất hay ba yếu tố then chốt:
- Quán tưởng Rõ ràng (Vivid Appearance): Đây là khả năng quán tưởng hình ảnh Bổn tôn và Mạn-đà-la một cách sống động, chi tiết và rõ nét, như thể chúng đang hiện hữu ngay trước mắt. Tuy nhiên, sự rõ ràng này không phải là sự rắn chắc, mà giống như ảnh phản chiếu trong gương hay cầu vồng sau mưa—hiện hữu một cách rực rỡ nhưng không có thực chất.
- Niệm Thanh tịnh (Recollection of Purity): Đây là sự nhận thức rằng Bổn tôn và Mạn-đà-la không phải là những hình tướng thông thường, được tạo tác từ vật chất ô uế. Chúng là biểu hiện thuần khiết của các phẩm tính giác ngộ, của Phật Tánh. Mọi chi tiết, từ khuôn mặt, tay, pháp khí cho đến trang sức, đều mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc về giáo pháp.
- Phật Mạn (Stable Pride): Đây là niềm tin vững chắc, không lay chuyển rằng bản thân mình về bản chất chính là vị Bổn tôn đó. Đây không phải là sự kiêu ngạo thế gian ("tôi giỏi hơn người khác"), mà là một sự an trú vững chãi trong bản chất giác ngộ vốn có của chính mình, vượt qua mặc cảm tự ti về một "tôi" phàm phu, đầy lỗi lầm.
III. Quá trình thực hành
Một buổi thực hành Giai đoạn Phát sinh điển hình (gọi là một saˉdhana) thường diễn ra theo một trình tự có cấu trúc:
- Bắt đầu bằng các pháp tu sơ bộ như quy y, phát Bồ đề tâm.
- Quán tưởng toàn bộ thực tại thông thường tan hòa vào Tánh Không.
- Từ không gian của Tánh Không, hành giả quán tưởng một chủng tự (seed syllable) của Bổn tôn (ví dụ, chữ HRIH cho Bồ Tát Quán Thế Âm) xuất hiện. Từ chủng tự này, Bổn tôn và toàn bộ Mạn-đà-la dần dần được "phát sinh" hay kiến tạo một cách chi tiết.
- Hành giả thực hiện các nghi lễ cúng dường lên Bổn tôn, trì tụng chân ngôn của Ngài, và thực hiện các thủ ấn (mudra) tương ứng.
- Quan trọng nhất, hành giả duy trì ba yếu tố: quán tưởng rõ ràng, niệm thanh tịnh và Phật mạn.
- Vào cuối buổi thực hành, hành giả quán tưởng Mạn-đà-la và Bổn tôn tan hòa trở lại vào chủng tự, rồi chủng tự cũng tan vào Tánh Không. Cuối cùng, hành giả an trú trong trạng thái Tánh Không không tạo tác, hợp nhất tâm mình với tâm của Bổn tôn.
IV. Giai Đoạn Thể Nhập Bản Tâm
Sau khi đã thuần thục Giai đoạn Phát sinh, hành giả bước vào Giai đoạn Hoàn thiện, hay Dzogrim (tiếng Tạng: རྫོགས་རིམ་, rdzogs rim; tiếng Phạn: Sampannakrama).
Đây là giai đoạn tu tập cao cấp và thâm sâu hơn, tập trung vào việc làm việc trực tiếp với các năng lượng vi tế bên trong cơ thể để đạt được sự chứng ngộ trực tiếp và không qua khái niệm về bản chất của tâm.
1. Triết lý nền tảng
Nếu Giai đoạn Phát sinh chủ yếu làm việc với tâm thức thông qua sức mạnh của sự quán tưởng, thì Giai đoạn Hoàn thiện lại làm việc với tâm thức thông qua việc điều khiển các năng lượng vi tế của cơ thể.
Triết lý nền tảng của giai đoạn này dựa trên nguyên lý "tâm và khí bất khả phân".
Trong Mật tông, tâm và khí (prana hay lung) được ví như người cưỡi và con ngựa; chúng luôn đi đôi với nhau.
Trạng thái của tâm ảnh hưởng đến dòng chảy của khí, và ngược lại, bằng cách điều khiển và định hướng dòng khí, hành giả có thể trực tiếp điều khiển và chuyển hóa tâm thức của mình.
Giai đoạn Hoàn thiện không phủ nhận thân thể, mà ngược lại, sử dụng chính cơ chế sinh-năng lượng của thân thể làm một "phòng thí nghiệm" nội tại, một công cụ thiện xảo để tạo ra sự chuyển hóa tâm thức một cách cấp tốc và sâu sắc.
Đây là một nền "tâm-sinh lý học" (psycho−physiology) phức tạp và có chủ đích. Việc sử dụng thân vi tế là một phương tiện thiện xảo tối thượng, dựa trên mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa thân và tâm, một điều không thể có trong các pháp tu chỉ thuần túy dựa vào tâm trí.
2. Hệ thống Thân Vi Tế - Khí-Mạch-Giọt (Tsa-Lung-Thiglé)
Để thực hành Giai đoạn Hoàn thiện, hành giả cần phải thấu hiểu và làm việc với hệ thống thân vi tế (subtle body), bao gồm ba thành phần chính:
- Kinh mạch (Nadi/Tsa - རྩ་): Đây là các kênh năng lượng vô hình, không thể thấy bằng mắt thường, lan tỏa khắp cơ thể. Kinh điển Mật tông nói có đến 72,000 kinh mạch, nhưng ba kinh mạch chính là quan trọng nhất và là trọng tâm của thực hành:
- Kinh mạch Trung ương (Avadhūtī/Uma): Chạy thẳng từ đáy cột sống lên đến đỉnh đầu, ngay trước xương sống. Đây là kinh mạch của trí tuệ, của sự giác ngộ. Khi khí đi vào kinh mạch này, tâm sẽ thoát khỏi nhận thức nhị nguyên.
- Kinh mạch Phải (Rasanā/Roma): Nằm bên phải kinh mạch trung ương, được liên kết với nguyên lý dương, năng lượng mặt trời, phương tiện, và các tư tưởng, cảm xúc liên quan đến sân giận.
- Kinh mạch Trái (Lalanā/Kyangma): Nằm bên trái kinh mạch trung ương, được liên kết với nguyên lý âm, năng lượng mặt trăng, trí tuệ, và các tư tưởng, cảm xúc liên quan đến tham ái.
Trong trạng thái thông thường, khí nghiệp (karmic wind) của chúng ta chủ yếu lưu thông trong hai kinh mạch hai bên, duy trì tâm thức nhị nguyên và các phiền não.
- Luân xa (Chakra - འཁོར་ལོ་): Luân xa, có nghĩa là "bánh xe", là các trung tâm năng lượng nằm dọc theo kinh mạch trung ương. Chúng được hình thành tại các điểm mà hai kinh mạch hai bên quấn quanh kinh mạch trung ương, tạo thành những "nút thắt" (granthi) ngăn cản dòng khí đi vào kinh mạch trung ương một cách tự nhiên. Các nút thắt này không chỉ mang tính năng lượng mà còn là các "nút thắt tâm lý" (psychic knots), tương ứng với các tầng chấp ngã và bám víu sâu sắc. Các hệ thống Mật tông thường đề cập đến 4 hoặc 5 luân xa chính: luân xa đỉnh đầu, cổ họng, tim, rốn, và đôi khi là luân xa ở bộ phận sinh dục.
- Khí (Prana/Lung - རླུང་): Là năng lượng sinh mệnh, là hơi thở vi tế, là "con ngựa" chở "người cưỡi" là tâm. Mục đích của các pháp tu Giai đoạn Hoàn thiện là làm cho các luồng khí nghiệp đang chảy trong hai kinh mạch hai bên phải đi vào, an trú và tan hòa trong kinh mạch trung ương. Khi đó, khí nghiệp sẽ chuyển hóa thành "khí trí tuệ" (wisdom prana), và tâm thức sẽ tự động an trú trong bản chất quang minh, bất nhị của nó.
- Giọt (Bindu/Thiglé - ཐིག་ལེ་): Là tinh chất của năng lượng thân-tâm, là giọt tinh túy, là nền tảng của hỷ lạc và quang minh. Theo Mật tông, có giọt trắng (mang tính dương, từ cha) ở luân xa đỉnh đầu và giọt đỏ (mang tính âm, từ mẹ) ở luân xa rốn. Việc hợp nhất hai giọt này trong kinh mạch trung ương sẽ tạo ra Đại Lạc và Trí Tuệ Bất Nhị.
3. Các pháp tu nâng cao - Sáu Pháp Yoga của Naropa
Sáu Pháp Yoga của Naropa là một hệ thống các pháp tu Giai đoạn Hoàn thiện tinh túy và nổi tiếng nhất, đặc biệt được nhấn mạnh trong dòng truyền thừa Kagyu. Chúng tạo thành một con đường hoàn chỉnh để làm việc với thân vi tế và đạt được giác ngộ.
- Nội Hỏa (Tummo/Caṇḍālī - གཏུམ་མོ་): Được xem là nền tảng, là gốc rễ của Sáu Pháp Yoga. Hành giả sử dụng các kỹ thuật thở đặc biệt (như thở bình - vase breathing) và quán tưởng để tạo ra một ngọn lửa nội tại ở luân xa rốn. Ngọn lửa này đi lên qua kinh mạch trung ương, làm tan chảy giọt (bindu) trắng ở đỉnh đầu. Khi giọt trắng này đi xuống qua các luân xa, nó tạo ra bốn tầng hỷ lạc tuần tự (Tứ Hỷ: Hỷ, Thắng Hỷ, Siêu Hỷ, Câu Sinh Hỷ). Trải nghiệm về sự hợp nhất của Lạc và Không (bliss and emptiness) này có năng lực đốt cháy mọi phiền não và giúp hành giả chứng ngộ trực tiếp bản tâm.
- Huyễn Thân (Illusory Body/Māyākāya - སྒྱུ་ལུས): Là nền tảng của con đường. Sau khi đã có kinh nghiệm về Nội Hỏa và Tịnh Quang, hành giả nhận ra rằng thân thể vật chất và toàn bộ thế giới hiện tượng đều không có thực chất, chúng có bản chất như huyễn, như mộng—trống rỗng nhưng vẫn hiển bày một cách sống động. Pháp tu này giúp đoạn trừ sự bám chấp vào một thực tại rắn chắc, cố hữu.
- Tịnh Quang (Clear Light/Prabhāsvara - འོད་གསལ་): Là tinh túy của con đường. Đây là pháp tu nhận ra và an trú trong bản chất quang minh, sáng rỡ của tâm. Trạng thái Tịnh Quang này được cho là sẽ hiển lộ một cách tự nhiên và thoáng qua đối với tất cả chúng sinh vào lúc chết, hoặc trong giấc ngủ sâu không mộng mị. Hành giả tập luyện để có thể nhận ra và an trú trong trạng thái này một cách có ý thức, biến nó thành nền tảng của sự giải thoát.
- Mộng (Dream Yoga/Svapna - རྨི་ལམ): Thường được xem là một nhánh của Huyễn Thân, pháp tu này dùng để kiểm tra và tăng cường sự thuần thục trong pháp tu Tịnh Quang. Hành giả tập luyện để có thể nhận ra mình đang mơ trong khi đang mơ (lucid dreaming). Sau khi làm chủ được khả năng này, họ có thể biến đổi các sự kiện trong mơ, du hành đến các cõi Tịnh Độ, và thực hành thiền định ngay trong giấc mơ.
- Chuyển Di Thần Thức (Phowa - འཕོ་བ་): Được ví như một chính sách "bảo hiểm" cho lúc lâm chung. Đây là pháp tu dành cho những người không tự tin có thể đạt được giải thoát trước hoặc trong quá trình chết. Hành giả thực hành để tạo ra một con đường trong kinh mạch trung ương, giúp họ có thể chuyển di thần thức của mình vào thời điểm chết, qua đỉnh đầu, để tái sinh vào một cõi Tịnh Độ của một vị Phật, nơi họ có thể tiếp tục tu tập trong điều kiện thuận lợi.
- Trung Ấm (Bardo - བར་དོ་): Là pháp tu làm việc với các trạng thái trung gian, đặc biệt là trạng thái giữa cái chết và lần tái sinh kế tiếp. Bằng cách đã thuần thục các pháp Huyễn Thân và Tịnh Quang, hành giả có thể nhận ra các hiện tượng, âm thanh, ánh sáng đáng sợ hoặc quyến rũ xuất hiện trong Bardo chỉ là sự phóng chiếu của chính tâm mình. Nhờ sự nhận biết này, họ không bị nghiệp lực lôi kéo và có thể đạt được giải thoát ngay trong trạng thái Bardo.
*** Nhận xét chung:
Qua việc khảo cứu pháp hành theo truyền thống triết học "KIM CƯƠNG THỪA", chúng ta cũng dễ dàng nhận thấy việc trường phái triết học này đã vận dụng trường phái triết học "Đạo Gia", thể hiện qua "Học Thuyết Kinh Lạc" và trường phái triết học "Ấn Độ Giáo Cổ Đại" thông qua pháp thực hành "Luân Xa".
Tất cả các trường phái triết học Đạo Gia, Ấn Độ Cổ Đại, Hy Lạp Cổ Đại, Phật Giáo Mật Tông, Thiên Chúa Giáo đều nói chung một vấn đề là "Năng Lượng Bản Thể", đó là các tên gọi tuỳ theo truyền thống triết học, nghi lễ, văn hoá, người sáng lập.
Tiêu biểu như:
- Các Truyền Thống Đông Á: Khí (氣) và Ki (氣) hay Qi (Khí trong triết học Trung Quốc cổ đại)
- Các Truyền Thống Ấn Độ: Prana (प्राण). Triết học Yoga chi tiết "năm prana" hoặc Vayus (tiếng Phạn có nghĩa là "gió"), là các lực sống giống như gió hỗ trợ các chức năng.
- Prana Vayu: Năng lượng di chuyển vào trong, kiểm soát hô hấp, năng lượng sống cơ bản.
- Apana Vayu: Năng lượng di chuyển xuống dưới, kiểm soát sự bài tiết, giải phóng chất thải.
- Udana Vayu: Năng lượng di chuyển lên trên, ở vùng cổ họng, biến đổi lượng không khí/thức ăn thành năng lượng tích cực và ý chí sống.
- Samana Vayu: Khí cân bằng, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn, không khí và trải nghiệm cảm xúc.
- Do Thái Giáo: "Ruach" như Hơi Thở, Gió và Lực Lượng Thần Thánh (Thánh Linh).
- Kitô Giáo: "Spiritus" như Thánh Linh, Hơi Thở Thần Thánh và Nguyên Lý Hoạt Hóa.
- Hồi Giáo: "Barakah" như Phước Lành Thần Thánh, Sự Hiện Diện Tâm Linh và Một Lực Lượng Sáng Tạo.
- Pneuma (Khái niệm trong triết học Hy Lạp cổ đại)
- Vijñāna (Trong Phật giáo Chánh thống)
- Lung (Trong Phật giáo Tây Tạng)
- Ka (Trong niềm tin Ai Cập cổ đại)
- K'uh (Trong tôn giáo Maya)
- Manitou (Người Mỹ Bản Địa) & Honhom/Ahomee (Người Akan).
*** Những Điểm Chung:
- Liên Kết với Hơi Thở: Một chủ đề phổ biến trong tất cả các truyền thống được kiểm tra là sự liên kết của "năng lượng sống" với hơi thở (Khí, Prana, Ruach, Spiritus, Pneuma, Lung, Honhom/Ahomee). Điều này có lẽ bắt nguồn từ mối liên hệ trực tiếp, có thể quan sát được giữa hô hấp và sức sống.
- Nguyên Lý Hoạt Hóa: Tất cả các khái niệm đều mô tả một lực lượng hoạt hóa phân biệt vật chất sống với vật chất không sống và cần thiết cho các chức năng của sự sống.
- Sức Khỏe Toàn Diện: Các thực hành liên quan đến các khái niệm này thường nhằm mục đích đạt được sức khỏe toàn diện, bao gồm các khía cạnh thể chất, tinh thần và tâm linh (ví dụ: Khí công, Yoga, thiền Sufi, châm cứu, thở bình).
- Kết Nối Vũ Trụ: Nhiều truyền thống liên kết "năng lượng sống" cá nhân với một lực lượng vũ trụ hoặc thần thánh lớn hơn, cho thấy sự kết nối của tất cả sự tồn tại. Cụ thể : Khí của Trang Tử thấm nhuần vũ trụ, Prana như sức sống phổ quát, Ruach/Spiritus như sự phát ra của thần thánh, Barakah từ Chúa, Pneuma tổ chức vũ trụ, K'uh hiện diện trong mọi vật, Manitou phổ biến.
*** Khoa học ngày nay, với các nghiên cứu từ lý thuyết và thực nghiệm đi đến kết luận, toàn bộ vũ trụ được nâng đỡ bởi năng lượng đen gọi là Dark Energy chiếm 68%, Dark matter chiếm 27%, Visiable matter chiếm 5%.